1 Lari Gruzia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền GEL sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
12,14 try

₾1,000 GEL = TL12,14 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GEL12.13530 TRY
5 GEL60.67650 TRY
10 GEL121.35300 TRY
20 GEL242.70600 TRY
50 GEL606.76500 TRY
100 GEL1,213.53000 TRY
250 GEL3,033.82500 TRY
500 GEL6,067.65000 TRY
1000 GEL12,135.30000 TRY
2000 GEL24,270.60000 TRY
5000 GEL60,676.50000 TRY
10000 GEL121,353.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Lari Gruzia
1 TRY0.08240 GEL
5 TRY0.41202 GEL
10 TRY0.82404 GEL
20 TRY1.64808 GEL
50 TRY4.12020 GEL
100 TRY8.24039 GEL
250 TRY20.60098 GEL
500 TRY41.20195 GEL
1000 TRY82.40390 GEL
2000 TRY164.80780 GEL
5000 TRY412.01950 GEL
10000 TRY824.03900 GEL