1 nghìn Krone Na Uy sang Lari Gruzia

Đổi tiền NOK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
264,26 gel

kr1,000 NOK = ₾0,2643 GEL

Mid-market exchange rate at 10:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lari Gruzia
1 NOK0.26426 GEL
5 NOK1.32131 GEL
10 NOK2.64262 GEL
20 NOK5.28524 GEL
50 NOK13.21310 GEL
100 NOK26.42620 GEL
250 NOK66.06550 GEL
500 NOK132.13100 GEL
1000 NOK264.26200 GEL
2000 NOK528.52400 GEL
5000 NOK1,321.31000 GEL
10000 NOK2,642.62000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krone Na Uy
1 GEL3.78412 NOK
5 GEL18.92060 NOK
10 GEL37.84120 NOK
20 GEL75.68240 NOK
50 GEL189.20600 NOK
100 GEL378.41200 NOK
250 GEL946.03000 NOK
500 GEL1,892.06000 NOK
1000 GEL3,784.12000 NOK
2000 GEL7,568.24000 NOK
5000 GEL18,920.60000 NOK
10000 GEL37,841.20000 NOK