5 Lari Gruzia sang Krone Na Uy

Đổi tiền GEL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gel
18,98 nok

₾1,000 GEL = kr3,795 NOK

Mid-market exchange rate at 12:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krone Na Uy
1 GEL3.79522 NOK
5 GEL18.97610 NOK
10 GEL37.95220 NOK
20 GEL75.90440 NOK
50 GEL189.76100 NOK
100 GEL379.52200 NOK
250 GEL948.80500 NOK
500 GEL1,897.61000 NOK
1000 GEL3,795.22000 NOK
2000 GEL7,590.44000 NOK
5000 GEL18,976.10000 NOK
10000 GEL37,952.20000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lari Gruzia
1 NOK0.26349 GEL
5 NOK1.31744 GEL
10 NOK2.63489 GEL
20 NOK5.26978 GEL
50 NOK13.17445 GEL
100 NOK26.34890 GEL
250 NOK65.87225 GEL
500 NOK131.74450 GEL
1000 NOK263.48900 GEL
2000 NOK526.97800 GEL
5000 NOK1,317.44500 GEL
10000 NOK2,634.89000 GEL