10 Lari Gruzia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền GEL sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
26,92 cny

₾1,000 GEL = ¥2,692 CNY

Mid-market exchange rate at 21:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Chinese Yuan RMB
1 GEL2.69236 CNY
5 GEL13.46180 CNY
10 GEL26.92360 CNY
20 GEL53.84720 CNY
50 GEL134.61800 CNY
100 GEL269.23600 CNY
250 GEL673.09000 CNY
500 GEL1,346.18000 CNY
1000 GEL2,692.36000 CNY
2000 GEL5,384.72000 CNY
5000 GEL13,461.80000 CNY
10000 GEL26,923.60000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lari Gruzia
1 CNY0.37142 GEL
5 CNY1.85711 GEL
10 CNY3.71421 GEL
20 CNY7.42842 GEL
50 CNY18.57105 GEL
100 CNY37.14210 GEL
250 CNY92.85525 GEL
500 CNY185.71050 GEL
1000 CNY371.42100 GEL
2000 CNY742.84200 GEL
5000 CNY1,857.10500 GEL
10000 CNY3,714.21000 GEL