10 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lari Gruzia

Đổi tiền CNY sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cny
3,71 gel

¥1,000 CNY = ₾0,3714 GEL

Mid-market exchange rate at 18:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lari Gruzia
1 CNY0.37135 GEL
5 CNY1.85676 GEL
10 CNY3.71351 GEL
20 CNY7.42702 GEL
50 CNY18.56755 GEL
100 CNY37.13510 GEL
250 CNY92.83775 GEL
500 CNY185.67550 GEL
1000 CNY371.35100 GEL
2000 CNY742.70200 GEL
5000 CNY1,856.75500 GEL
10000 CNY3,713.51000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Chinese Yuan RMB
1 GEL2.69287 CNY
5 GEL13.46435 CNY
10 GEL26.92870 CNY
20 GEL53.85740 CNY
50 GEL134.64350 CNY
100 GEL269.28700 CNY
250 GEL673.21750 CNY
500 GEL1,346.43500 CNY
1000 GEL2,692.87000 CNY
2000 GEL5,385.74000 CNY
5000 GEL13,464.35000 CNY
10000 GEL26,928.70000 CNY