5.000 Lari Gruzia sang Koruna Czech

Đổi tiền GEL sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gel
43.662,25 czk

₾1,000 GEL = Kč8,732 CZK

Mid-market exchange rate at 20:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Koruna Cộng hòa Séc
1 GEL8.73245 CZK
5 GEL43.66225 CZK
10 GEL87.32450 CZK
20 GEL174.64900 CZK
50 GEL436.62250 CZK
100 GEL873.24500 CZK
250 GEL2,183.11250 CZK
500 GEL4,366.22500 CZK
1000 GEL8,732.45000 CZK
2000 GEL17,464.90000 CZK
5000 GEL43,662.25000 CZK
10000 GEL87,324.50000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lari Gruzia
1 CZK0.11452 GEL
5 CZK0.57258 GEL
10 CZK1.14515 GEL
20 CZK2.29030 GEL
50 CZK5.72575 GEL
100 CZK11.45150 GEL
250 CZK28.62875 GEL
500 CZK57.25750 GEL
1000 CZK114.51500 GEL
2000 CZK229.03000 GEL
5000 CZK572.57500 GEL
10000 CZK1,145.15000 GEL