100 Koruna Czech sang Lari Gruzia

Đổi tiền CZK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

Kč1,000 CZK = ₾0,1126 GEL

Mid-market exchange rate at 21:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi CZK sang GEL

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lari Gruzia
1 CZK0.11259 GEL
5 CZK0.56297 GEL
10 CZK1.12594 GEL
20 CZK2.25188 GEL
50 CZK5.62970 GEL
100 CZK11.25940 GEL
250 CZK28.14850 GEL
500 CZK56.29700 GEL
1000 CZK112.59400 GEL
2000 CZK225.18800 GEL
5000 CZK562.97000 GEL
10000 CZK1,125.94000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Koruna Cộng hòa Séc
1 GEL8.88149 CZK
5 GEL44.40745 CZK
10 GEL88.81490 CZK
20 GEL177.62980 CZK
50 GEL444.07450 CZK
100 GEL888.14900 CZK
250 GEL2,220.37250 CZK
500 GEL4,440.74500 CZK
1000 GEL8,881.49000 CZK
2000 GEL17,762.98000 CZK
5000 GEL44,407.45000 CZK
10000 GEL88,814.90000 CZK