Koruna Czech sang Đô-la Brunei

Đổi tiền CZK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
575,81 bnd

1,000 CZK = 0,05758 BND

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Brunei
1 CZK0.05758 BND
5 CZK0.28790 BND
10 CZK0.57581 BND
20 CZK1.15161 BND
50 CZK2.87904 BND
100 CZK5.75807 BND
250 CZK14.39518 BND
500 CZK28.79035 BND
1000 CZK57.58070 BND
2000 CZK115.16140 BND
5000 CZK287.90350 BND
10000 CZK575.80700 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Koruna Cộng hòa Séc
1 BND17.36690 CZK
5 BND86.83450 CZK
10 BND173.66900 CZK
20 BND347.33800 CZK
50 BND868.34500 CZK
100 BND1,736.69000 CZK
250 BND4,341.72500 CZK
500 BND8,683.45000 CZK
1000 BND17,366.90000 CZK
2000 BND34,733.80000 CZK
5000 BND86,834.50000 CZK
10000 BND173,669.00000 CZK