Koruna Czech sang Đô-la Brunei

Đổi tiền CZK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
574,96 bnd

Kč1,000 CZK = B$0,05750 BND

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Brunei
1 CZK0.05750 BND
5 CZK0.28748 BND
10 CZK0.57496 BND
20 CZK1.14992 BND
50 CZK2.87481 BND
100 CZK5.74961 BND
250 CZK14.37403 BND
500 CZK28.74805 BND
1000 CZK57.49610 BND
2000 CZK114.99220 BND
5000 CZK287.48050 BND
10000 CZK574.96100 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Koruna Cộng hòa Séc
1 BND17.39250 CZK
5 BND86.96250 CZK
10 BND173.92500 CZK
20 BND347.85000 CZK
50 BND869.62500 CZK
100 BND1,739.25000 CZK
250 BND4,348.12500 CZK
500 BND8,696.25000 CZK
1000 BND17,392.50000 CZK
2000 BND34,785.00000 CZK
5000 BND86,962.50000 CZK
10000 BND173,925.00000 CZK