100 Koruna Czech sang Đô-la Brunei

Đổi tiền CZK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
5,74 bnd

1,000 CZK = 0,05744 BND

Mid-market exchange rate at 19:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Brunei
1 CZK0.05744 BND
5 CZK0.28719 BND
10 CZK0.57437 BND
20 CZK1.14874 BND
50 CZK2.87186 BND
100 CZK5.74372 BND
250 CZK14.35930 BND
500 CZK28.71860 BND
1000 CZK57.43720 BND
2000 CZK114.87440 BND
5000 CZK287.18600 BND
10000 CZK574.37200 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Koruna Cộng hòa Séc
1 BND17.41030 CZK
5 BND87.05150 CZK
10 BND174.10300 CZK
20 BND348.20600 CZK
50 BND870.51500 CZK
100 BND1,741.03000 CZK
250 BND4,352.57500 CZK
500 BND8,705.15000 CZK
1000 BND17,410.30000 CZK
2000 BND34,820.60000 CZK
5000 BND87,051.50000 CZK
10000 BND174,103.00000 CZK