10 nghìn Koruna Czech sang Đô-la Brunei

Đổi tiền CZK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
580,22 bnd

Kč1,000 CZK = B$0,05802 BND

Mid-market exchange rate at 21:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Brunei
1 CZK0.05802 BND
5 CZK0.29011 BND
10 CZK0.58022 BND
20 CZK1.16045 BND
50 CZK2.90112 BND
100 CZK5.80223 BND
250 CZK14.50558 BND
500 CZK29.01115 BND
1000 CZK58.02230 BND
2000 CZK116.04460 BND
5000 CZK290.11150 BND
10000 CZK580.22300 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Koruna Cộng hòa Séc
1 BND17.23480 CZK
5 BND86.17400 CZK
10 BND172.34800 CZK
20 BND344.69600 CZK
50 BND861.74000 CZK
100 BND1,723.48000 CZK
250 BND4,308.70000 CZK
500 BND8,617.40000 CZK
1000 BND17,234.80000 CZK
2000 BND34,469.60000 CZK
5000 BND86,174.00000 CZK
10000 BND172,348.00000 CZK