1 Đô-la Brunei sang Koruna Czech

Đổi tiền BND sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bnd
17,35 czk

B$1,000 BND = Kč17,35 CZK

Mid-market exchange rate at 09:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Koruna Cộng hòa Séc
1 BND17.35440 CZK
5 BND86.77200 CZK
10 BND173.54400 CZK
20 BND347.08800 CZK
50 BND867.72000 CZK
100 BND1,735.44000 CZK
250 BND4,338.60000 CZK
500 BND8,677.20000 CZK
1000 BND17,354.40000 CZK
2000 BND34,708.80000 CZK
5000 BND86,772.00000 CZK
10000 BND173,544.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Brunei
1 CZK0.05762 BND
5 CZK0.28811 BND
10 CZK0.57622 BND
20 CZK1.15245 BND
50 CZK2.88112 BND
100 CZK5.76224 BND
250 CZK14.40560 BND
500 CZK28.81120 BND
1000 CZK57.62240 BND
2000 CZK115.24480 BND
5000 CZK288.11200 BND
10000 CZK576.22400 BND