Đô-la Brunei sang Đô-la Singapore

Đổi tiền BND sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
1.000 sgd

1,000 BND = 1,000 SGD

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Singapore
1 BND1.00000 SGD
5 BND5.00000 SGD
10 BND10.00000 SGD
20 BND20.00000 SGD
50 BND50.00000 SGD
100 BND100.00000 SGD
250 BND250.00000 SGD
500 BND500.00000 SGD
1000 BND1,000.00000 SGD
2000 BND2,000.00000 SGD
5000 BND5,000.00000 SGD
10000 BND10,000.00000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Brunei
1 SGD1.00000 BND
5 SGD5.00000 BND
10 SGD10.00000 BND
20 SGD20.00000 BND
50 SGD50.00000 BND
100 SGD100.00000 BND
250 SGD250.00000 BND
500 SGD500.00000 BND
1000 SGD1,000.00000 BND
2000 SGD2,000.00000 BND
5000 SGD5,000.00000 BND
10000 SGD10,000.00000 BND