Đô-la Brunei sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BND sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
733,97 usd

1,000 BND = 0,7340 USD

Mid-market exchange rate at 08:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Mỹ
1 BND0.73397 USD
5 BND3.66986 USD
10 BND7.33972 USD
20 BND14.67944 USD
50 BND36.69860 USD
100 BND73.39720 USD
250 BND183.49300 USD
500 BND366.98600 USD
1000 BND733.97200 USD
2000 BND1,467.94400 USD
5000 BND3,669.86000 USD
10000 BND7,339.72000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Brunei
1 USD1.36245 BND
5 USD6.81225 BND
10 USD13.62450 BND
20 USD27.24900 BND
50 USD68.12250 BND
100 USD136.24500 BND
250 USD340.61250 BND
500 USD681.22500 BND
1000 USD1,362.45000 BND
2000 USD2,724.90000 BND
5000 USD6,812.25000 BND
10000 USD13,624.50000 BND