1 Đô-la Brunei sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BND sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bnd
0,73 usd

B$1,000 BND = $0,7346 USD

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Mỹ
1 BND0.73457 USD
5 BND3.67283 USD
10 BND7.34565 USD
20 BND14.69130 USD
50 BND36.72825 USD
100 BND73.45650 USD
250 BND183.64125 USD
500 BND367.28250 USD
1000 BND734.56500 USD
2000 BND1,469.13000 USD
5000 BND3,672.82500 USD
10000 BND7,345.65000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Brunei
1 USD1.36135 BND
5 USD6.80675 BND
10 USD13.61350 BND
20 USD27.22700 BND
50 USD68.06750 BND
100 USD136.13500 BND
250 USD340.33750 BND
500 USD680.67500 BND
1000 USD1,361.35000 BND
2000 USD2,722.70000 BND
5000 USD6,806.75000 BND
10000 USD13,613.50000 BND