50 Đô-la Mỹ sang Đô-la Brunei

Đổi tiền USD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
68,25 bnd

1,000 USD = 1,365 BND

Mid-market exchange rate at 15:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Brunei
1 USD1.36500 BND
5 USD6.82500 BND
10 USD13.65000 BND
20 USD27.30000 BND
50 USD68.25000 BND
100 USD136.50000 BND
250 USD341.25000 BND
500 USD682.50000 BND
1000 USD1,365.00000 BND
2000 USD2,730.00000 BND
5000 USD6,825.00000 BND
10000 USD13,650.00000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Mỹ
1 BND0.73260 USD
5 BND3.66300 USD
10 BND7.32601 USD
20 BND14.65202 USD
50 BND36.63005 USD
100 BND73.26010 USD
250 BND183.15025 USD
500 BND366.30050 USD
1000 BND732.60100 USD
2000 BND1,465.20200 USD
5000 BND3,663.00500 USD
10000 BND7,326.01000 USD