10 Đô-la Brunei sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BND sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bnd
7.50 usd

1.00000 BND = 0.74982 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:10 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BND sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Mỹ
1 BND0.74982 USD
5 BND3.74911 USD
10 BND7.49822 USD
20 BND14.99644 USD
50 BND37.49110 USD
100 BND74.98220 USD
250 BND187.45550 USD
500 BND374.91100 USD
1000 BND749.82200 USD
2000 BND1499.64400 USD
5000 BND3749.11000 USD
10000 BND7498.22000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Brunei
1 USD1.33365 BND
5 USD6.66825 BND
10 USD13.33650 BND
20 USD26.67300 BND
50 USD66.68250 BND
100 USD133.36500 BND
250 USD333.41250 BND
500 USD666.82500 BND
1000 USD1333.65000 BND
2000 USD2667.30000 BND
5000 USD6668.25000 BND
10000 USD13336.50000 BND