100 Đô-la Brunei sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BND sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bnd
73,58 usd

B$1,000 BND = $0,7358 USD

Mid-market exchange rate at 22:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Mỹ
1 BND0.73578 USD
5 BND3.67891 USD
10 BND7.35781 USD
20 BND14.71562 USD
50 BND36.78905 USD
100 BND73.57810 USD
250 BND183.94525 USD
500 BND367.89050 USD
1000 BND735.78100 USD
2000 BND1,471.56200 USD
5000 BND3,678.90500 USD
10000 BND7,357.81000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Brunei
1 USD1.35910 BND
5 USD6.79550 BND
10 USD13.59100 BND
20 USD27.18200 BND
50 USD67.95500 BND
100 USD135.91000 BND
250 USD339.77500 BND
500 USD679.55000 BND
1000 USD1,359.10000 BND
2000 USD2,718.20000 BND
5000 USD6,795.50000 BND
10000 USD13,591.00000 BND