Rupee Ấn Độ sang Đô-la Brunei

Đổi tiền INR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
160,37 bnd

₹1,000 INR = B$0,01604 BND

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Brunei
1 INR0.01604 BND
5 INR0.08018 BND
10 INR0.16037 BND
20 INR0.32073 BND
50 INR0.80184 BND
100 INR1.60367 BND
250 INR4.00918 BND
300 INR4.81101 BND
500 INR8.01835 BND
600 INR9.62202 BND
1000 INR16.03670 BND
2000 INR32.07340 BND
5000 INR80.18350 BND
10000 INR160.36700 BND
25000 INR400.91750 BND
50000 INR801.83500 BND
100000 INR1,603.67000 BND
1000000 INR16,036.70000 BND
1000000000 INR16,036,700.00000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rupee Ấn Độ
1 BND62.35710 INR
5 BND311.78550 INR
10 BND623.57100 INR
20 BND1,247.14200 INR
50 BND3,117.85500 INR
100 BND6,235.71000 INR
250 BND15,589.27500 INR
500 BND31,178.55000 INR
1000 BND62,357.10000 INR
2000 BND124,714.20000 INR
5000 BND311,785.50000 INR
10000 BND623,571.00000 INR