Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Brunei

Đổi tiền HKD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
173,53 bnd

$1,000 HKD = B$0,1735 BND

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Brunei
100 HKD17.35330 BND
200 HKD34.70660 BND
300 HKD52.05990 BND
500 HKD86.76650 BND
1000 HKD173.53300 BND
2000 HKD347.06600 BND
2500 HKD433.83250 BND
3000 HKD520.59900 BND
4000 HKD694.13200 BND
5000 HKD867.66500 BND
10000 HKD1,735.33000 BND
20000 HKD3,470.66000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Hồng Kông
1 BND5.76259 HKD
5 BND28.81295 HKD
10 BND57.62590 HKD
20 BND115.25180 HKD
50 BND288.12950 HKD
100 BND576.25900 HKD
250 BND1,440.64750 HKD
500 BND2,881.29500 HKD
1000 BND5,762.59000 HKD
2000 BND11,525.18000 HKD
5000 BND28,812.95000 HKD
10000 BND57,625.90000 HKD