Ringgit Malaysia sang Đô-la Brunei

Đổi tiền MYR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
284,53 bnd

RM1,000 MYR = B$0,2845 BND

Mid-market exchange rate at 23:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Brunei
1 MYR0.28453 BND
5 MYR1.42263 BND
10 MYR2.84527 BND
20 MYR5.69054 BND
50 MYR14.22635 BND
100 MYR28.45270 BND
250 MYR71.13175 BND
500 MYR142.26350 BND
1000 MYR284.52700 BND
2000 MYR569.05400 BND
5000 MYR1,422.63500 BND
10000 MYR2,845.27000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Ringgit Malaysia
1 BND3.51461 MYR
5 BND17.57305 MYR
10 BND35.14610 MYR
20 BND70.29220 MYR
50 BND175.73050 MYR
100 BND351.46100 MYR
250 BND878.65250 MYR
500 BND1,757.30500 MYR
1000 BND3,514.61000 MYR
2000 BND7,029.22000 MYR
5000 BND17,573.05000 MYR
10000 BND35,146.10000 MYR