5.000 Ringgit Malaysia sang Đô-la Brunei

Đổi tiền MYR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 myr
1.427,36 bnd

RM1,000 MYR = B$0,2855 BND

Mid-market exchange rate at 23:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Brunei
1 MYR0.28547 BND
5 MYR1.42736 BND
10 MYR2.85472 BND
20 MYR5.70944 BND
50 MYR14.27360 BND
100 MYR28.54720 BND
250 MYR71.36800 BND
500 MYR142.73600 BND
1000 MYR285.47200 BND
2000 MYR570.94400 BND
5000 MYR1,427.36000 BND
10000 MYR2,854.72000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Ringgit Malaysia
1 BND3.50297 MYR
5 BND17.51485 MYR
10 BND35.02970 MYR
20 BND70.05940 MYR
50 BND175.14850 MYR
100 BND350.29700 MYR
250 BND875.74250 MYR
500 BND1,751.48500 MYR
1000 BND3,502.97000 MYR
2000 BND7,005.94000 MYR
5000 BND17,514.85000 MYR
10000 BND35,029.70000 MYR