Lev Bungari sang Đô-la Brunei

Đổi tiền BGN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
746,01 bnd

лв1,000 BGN = B$0,7460 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Brunei
1 BGN0.74601 BND
5 BGN3.73007 BND
10 BGN7.46014 BND
20 BGN14.92028 BND
50 BGN37.30070 BND
100 BGN74.60140 BND
250 BGN186.50350 BND
500 BGN373.00700 BND
1000 BGN746.01400 BND
2000 BGN1,492.02800 BND
5000 BGN3,730.07000 BND
10000 BGN7,460.14000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Lev Bungari
1 BND1.34046 BGN
5 BND6.70230 BGN
10 BND13.40460 BGN
20 BND26.80920 BGN
50 BND67.02300 BGN
100 BND134.04600 BGN
250 BND335.11500 BGN
500 BND670.23000 BGN
1000 BND1,340.46000 BGN
2000 BND2,680.92000 BGN
5000 BND6,702.30000 BGN
10000 BND13,404.60000 BGN