10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Brunei

Đổi tiền INR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
162,74 bnd

₹1,000 INR = B$0,01627 BND

Mid-market exchange rate at 02:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Brunei
1 INR0.01627 BND
5 INR0.08137 BND
10 INR0.16274 BND
20 INR0.32548 BND
50 INR0.81370 BND
100 INR1.62740 BND
250 INR4.06850 BND
300 INR4.88220 BND
500 INR8.13700 BND
600 INR9.76440 BND
1000 INR16.27400 BND
2000 INR32.54800 BND
5000 INR81.37000 BND
10000 INR162.74000 BND
25000 INR406.85000 BND
50000 INR813.70000 BND
100000 INR1,627.40000 BND
1000000 INR16,274.00000 BND
1000000000 INR16,274,000.00000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rupee Ấn Độ
1 BND61.44770 INR
5 BND307.23850 INR
10 BND614.47700 INR
20 BND1,228.95400 INR
50 BND3,072.38500 INR
100 BND6,144.77000 INR
250 BND15,361.92500 INR
500 BND30,723.85000 INR
1000 BND61,447.70000 INR
2000 BND122,895.40000 INR
5000 BND307,238.50000 INR
10000 BND614,477.00000 INR