Koruna Czech sang Loti Lesotho

Đổi tiền CZK sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
8.134,07 lsl

Kč1,000 CZK = L0,8134 LSL

Mid-market exchange rate at 17:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Loti Lesotho
1 CZK0.81341 LSL
5 CZK4.06704 LSL
10 CZK8.13407 LSL
20 CZK16.26814 LSL
50 CZK40.67035 LSL
100 CZK81.34070 LSL
250 CZK203.35175 LSL
500 CZK406.70350 LSL
1000 CZK813.40700 LSL
2000 CZK1,626.81400 LSL
5000 CZK4,067.03500 LSL
10000 CZK8,134.07000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Koruna Cộng hòa Séc
1 LSL1.22940 CZK
5 LSL6.14700 CZK
10 LSL12.29400 CZK
20 LSL24.58800 CZK
50 LSL61.47000 CZK
100 LSL122.94000 CZK
250 LSL307.35000 CZK
500 LSL614.70000 CZK
1000 LSL1,229.40000 CZK
2000 LSL2,458.80000 CZK
5000 LSL6,147.00000 CZK
10000 LSL12,294.00000 CZK