Krona Thụy Điển sang Loti Lesotho

Đổi tiền SEK sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
1.767,93 lsl

1,000 SEK = 1,768 LSL

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Loti Lesotho
1 SEK1.76793 LSL
5 SEK8.83965 LSL
10 SEK17.67930 LSL
20 SEK35.35860 LSL
50 SEK88.39650 LSL
100 SEK176.79300 LSL
250 SEK441.98250 LSL
500 SEK883.96500 LSL
1000 SEK1,767.93000 LSL
2000 SEK3,535.86000 LSL
5000 SEK8,839.65000 LSL
10000 SEK17,679.30000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Krona Thụy Điển
1 LSL0.56563 SEK
5 LSL2.82817 SEK
10 LSL5.65634 SEK
20 LSL11.31268 SEK
50 LSL28.28170 SEK
100 LSL56.56340 SEK
250 LSL141.40850 SEK
500 LSL282.81700 SEK
1000 LSL565.63400 SEK
2000 LSL1,131.26800 SEK
5000 LSL2,828.17000 SEK
10000 LSL5,656.34000 SEK