Đô-la Hồng Kông sang Loti Lesotho

Đổi tiền HKD sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
2.418,65 lsl

1,000 HKD = 2,419 LSL

Mid-market exchange rate at 17:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Loti Lesotho
100 HKD241.86500 LSL
200 HKD483.73000 LSL
300 HKD725.59500 LSL
500 HKD1,209.32500 LSL
1000 HKD2,418.65000 LSL
2000 HKD4,837.30000 LSL
2500 HKD6,046.62500 LSL
3000 HKD7,255.95000 LSL
4000 HKD9,674.60000 LSL
5000 HKD12,093.25000 LSL
10000 HKD24,186.50000 LSL
20000 HKD48,373.00000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Đô-la Hồng Kông
1 LSL0.41345 HKD
5 LSL2.06727 HKD
10 LSL4.13454 HKD
20 LSL8.26908 HKD
50 LSL20.67270 HKD
100 LSL41.34540 HKD
250 LSL103.36350 HKD
500 LSL206.72700 HKD
1000 LSL413.45400 HKD
2000 LSL826.90800 HKD
5000 LSL2,067.27000 HKD
10000 LSL4,134.54000 HKD