Yên Nhật sang Loti Lesotho

Đổi tiền JPY sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.187,76 lsl

¥1,000 JPY = L0,1188 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Loti Lesotho
100 JPY11.87760 LSL
1000 JPY118.77600 LSL
1500 JPY178.16400 LSL
2000 JPY237.55200 LSL
3000 JPY356.32800 LSL
5000 JPY593.88000 LSL
5400 JPY641.39040 LSL
10000 JPY1,187.76000 LSL
15000 JPY1,781.64000 LSL
20000 JPY2,375.52000 LSL
25000 JPY2,969.40000 LSL
30000 JPY3,563.28000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Yên Nhật
1 LSL8.41921 JPY
5 LSL42.09605 JPY
10 LSL84.19210 JPY
20 LSL168.38420 JPY
50 LSL420.96050 JPY
100 LSL841.92100 JPY
250 LSL2,104.80250 JPY
500 LSL4,209.60500 JPY
1000 LSL8,419.21000 JPY
2000 LSL16,838.42000 JPY
5000 LSL42,096.05000 JPY
10000 LSL84,192.10000 JPY