Krone Na Uy sang Loti Lesotho

Đổi tiền NOK sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
1.735,93 lsl

kr1,000 NOK = L1,736 LSL

Mid-market exchange rate at 03:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Loti Lesotho
1 NOK1.73593 LSL
5 NOK8.67965 LSL
10 NOK17.35930 LSL
20 NOK34.71860 LSL
50 NOK86.79650 LSL
100 NOK173.59300 LSL
250 NOK433.98250 LSL
500 NOK867.96500 LSL
1000 NOK1,735.93000 LSL
2000 NOK3,471.86000 LSL
5000 NOK8,679.65000 LSL
10000 NOK17,359.30000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Krone Na Uy
1 LSL0.57606 NOK
5 LSL2.88030 NOK
10 LSL5.76060 NOK
20 LSL11.52120 NOK
50 LSL28.80300 NOK
100 LSL57.60600 NOK
250 LSL144.01500 NOK
500 LSL288.03000 NOK
1000 LSL576.06000 NOK
2000 LSL1,152.12000 NOK
5000 LSL2,880.30000 NOK
10000 LSL5,760.60000 NOK