Leu Romania sang Loti Lesotho

Đổi tiền RON sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
4.088,96 lsl

L1,000 RON = L4,089 LSL

Mid-market exchange rate at 10:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Loti Lesotho
1 RON4.08896 LSL
5 RON20.44480 LSL
10 RON40.88960 LSL
20 RON81.77920 LSL
50 RON204.44800 LSL
100 RON408.89600 LSL
250 RON1,022.24000 LSL
500 RON2,044.48000 LSL
1000 RON4,088.96000 LSL
2000 RON8,177.92000 LSL
5000 RON20,444.80000 LSL
10000 RON40,889.60000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Leu Romania
1 LSL0.24456 RON
5 LSL1.22281 RON
10 LSL2.44561 RON
20 LSL4.89122 RON
50 LSL12.22805 RON
100 LSL24.45610 RON
250 LSL61.14025 RON
500 LSL122.28050 RON
1000 LSL244.56100 RON
2000 LSL489.12200 RON
5000 LSL1,222.80500 RON
10000 LSL2,445.61000 RON