100 Leu Romania sang Loti Lesotho

Đổi tiền RON sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ron
391,82 lsl

L1,000 RON = L3,918 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Loti Lesotho
1 RON3.91817 LSL
5 RON19.59085 LSL
10 RON39.18170 LSL
20 RON78.36340 LSL
50 RON195.90850 LSL
100 RON391.81700 LSL
250 RON979.54250 LSL
500 RON1,959.08500 LSL
1000 RON3,918.17000 LSL
2000 RON7,836.34000 LSL
5000 RON19,590.85000 LSL
10000 RON39,181.70000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Leu Romania
1 LSL0.25522 RON
5 LSL1.27610 RON
10 LSL2.55221 RON
20 LSL5.10442 RON
50 LSL12.76105 RON
100 LSL25.52210 RON
250 LSL63.80525 RON
500 LSL127.61050 RON
1000 LSL255.22100 RON
2000 LSL510.44200 RON
5000 LSL1,276.10500 RON
10000 LSL2,552.21000 RON