1 nghìn Loti Lesotho sang Leu Romania

Đổi tiền LSL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
248,70 ron

L1,000 LSL = L0,2487 RON

Mid-market exchange rate at 04:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Leu Romania
1 LSL0.24870 RON
5 LSL1.24351 RON
10 LSL2.48702 RON
20 LSL4.97404 RON
50 LSL12.43510 RON
100 LSL24.87020 RON
250 LSL62.17550 RON
500 LSL124.35100 RON
1000 LSL248.70200 RON
2000 LSL497.40400 RON
5000 LSL1,243.51000 RON
10000 LSL2,487.02000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Loti Lesotho
1 RON4.02088 LSL
5 RON20.10440 LSL
10 RON40.20880 LSL
20 RON80.41760 LSL
50 RON201.04400 LSL
100 RON402.08800 LSL
250 RON1,005.22000 LSL
500 RON2,010.44000 LSL
1000 RON4,020.88000 LSL
2000 RON8,041.76000 LSL
5000 RON20,104.40000 LSL
10000 RON40,208.80000 LSL