Đổi tiền LSL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Loti Lesotho sang Yên Nhật

1 lsl
9 jpy

L1,000 LSL = ¥8,785 JPY

Mid-market exchange rate at 23:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Yên Nhật
1 LSL8.78520 JPY
5 LSL43.92600 JPY
10 LSL87.85200 JPY
20 LSL175.70400 JPY
50 LSL439.26000 JPY
100 LSL878.52000 JPY
250 LSL2,196.30000 JPY
500 LSL4,392.60000 JPY
1000 LSL8,785.20000 JPY
2000 LSL17,570.40000 JPY
5000 LSL43,926.00000 JPY
10000 LSL87,852.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Loti Lesotho
100 JPY11.38280 LSL
1000 JPY113.82800 LSL
1500 JPY170.74200 LSL
2000 JPY227.65600 LSL
3000 JPY341.48400 LSL
5000 JPY569.14000 LSL
5400 JPY614.67120 LSL
10000 JPY1,138.28000 LSL
15000 JPY1,707.42000 LSL
20000 JPY2,276.56000 LSL
25000 JPY2,845.70000 LSL
30000 JPY3,414.84000 LSL