Đổi tiền LSL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Loti Lesotho sang Yên Nhật

5 lsl
44 jpy

L1,000 LSL = ¥8,784 JPY

Mid-market exchange rate at 23:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Yên Nhật
1 LSL8.78403 JPY
5 LSL43.92015 JPY
10 LSL87.84030 JPY
20 LSL175.68060 JPY
50 LSL439.20150 JPY
100 LSL878.40300 JPY
250 LSL2,196.00750 JPY
500 LSL4,392.01500 JPY
1000 LSL8,784.03000 JPY
2000 LSL17,568.06000 JPY
5000 LSL43,920.15000 JPY
10000 LSL87,840.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Loti Lesotho
100 JPY11.38430 LSL
1000 JPY113.84300 LSL
1500 JPY170.76450 LSL
2000 JPY227.68600 LSL
3000 JPY341.52900 LSL
5000 JPY569.21500 LSL
5400 JPY614.75220 LSL
10000 JPY1,138.43000 LSL
15000 JPY1,707.64500 LSL
20000 JPY2,276.86000 LSL
25000 JPY2,846.07500 LSL
30000 JPY3,415.29000 LSL