20.000 Yên Nhật sang Loti Lesotho

Đổi tiền JPY sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 jpy
2.383 lsl

¥1,000 JPY = L0,1192 LSL

Mid-market exchange rate at 23:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Loti Lesotho
100 JPY11.91500 LSL
1000 JPY119.15000 LSL
1500 JPY178.72500 LSL
2000 JPY238.30000 LSL
3000 JPY357.45000 LSL
5000 JPY595.75000 LSL
5400 JPY643.41000 LSL
10000 JPY1,191.50000 LSL
15000 JPY1,787.25000 LSL
20000 JPY2,383.00000 LSL
25000 JPY2,978.75000 LSL
30000 JPY3,574.50000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Yên Nhật
1 LSL8.39276 JPY
5 LSL41.96380 JPY
10 LSL83.92760 JPY
20 LSL167.85520 JPY
50 LSL419.63800 JPY
100 LSL839.27600 JPY
250 LSL2,098.19000 JPY
500 LSL4,196.38000 JPY
1000 LSL8,392.76000 JPY
2000 LSL16,785.52000 JPY
5000 LSL41,963.80000 JPY
10000 LSL83,927.60000 JPY