1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Loti Lesotho

Đổi tiền HKD sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
2.402,41 lsl

$1,000 HKD = L2,402 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Loti Lesotho
100 HKD240.24100 LSL
200 HKD480.48200 LSL
300 HKD720.72300 LSL
500 HKD1,201.20500 LSL
1000 HKD2,402.41000 LSL
2000 HKD4,804.82000 LSL
2500 HKD6,006.02500 LSL
3000 HKD7,207.23000 LSL
4000 HKD9,609.64000 LSL
5000 HKD12,012.05000 LSL
10000 HKD24,024.10000 LSL
20000 HKD48,048.20000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Đô-la Hồng Kông
1 LSL0.41625 HKD
5 LSL2.08125 HKD
10 LSL4.16249 HKD
20 LSL8.32498 HKD
50 LSL20.81245 HKD
100 LSL41.62490 HKD
250 LSL104.06225 HKD
500 LSL208.12450 HKD
1000 LSL416.24900 HKD
2000 LSL832.49800 HKD
5000 LSL2,081.24500 HKD
10000 LSL4,162.49000 HKD