Koruna Czech sang Dinar Tunisia

Đổi tiền CZK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.326,800 tnd

1,000 CZK = 0,1327 TND

Mid-market exchange rate at 23:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Tunisia
1 CZK0.13268 TND
5 CZK0.66340 TND
10 CZK1.32680 TND
20 CZK2.65360 TND
50 CZK6.63400 TND
100 CZK13.26800 TND
250 CZK33.17000 TND
500 CZK66.34000 TND
1000 CZK132.68000 TND
2000 CZK265.36000 TND
5000 CZK663.40000 TND
10000 CZK1,326.80000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Koruna Cộng hòa Séc
1 TND7.53693 CZK
5 TND37.68465 CZK
10 TND75.36930 CZK
20 TND150.73860 CZK
50 TND376.84650 CZK
100 TND753.69300 CZK
250 TND1,884.23250 CZK
500 TND3,768.46500 CZK
1000 TND7,536.93000 CZK
2000 TND15,073.86000 CZK
5000 TND37,684.65000 CZK
10000 TND75,369.30000 CZK