Franc Thụy Sĩ sang Dinar Tunisia

Đổi tiền CHF sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
3.470,810 tnd

1,000 CHF = 3,471 TND

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Tunisia
1 CHF3.47081 TND
5 CHF17.35405 TND
10 CHF34.70810 TND
20 CHF69.41620 TND
50 CHF173.54050 TND
100 CHF347.08100 TND
250 CHF867.70250 TND
500 CHF1,735.40500 TND
1000 CHF3,470.81000 TND
2000 CHF6,941.62000 TND
5000 CHF17,354.05000 TND
10000 CHF34,708.10000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Franc Thụy Sĩ
1 TND0.28812 CHF
5 TND1.44059 CHF
10 TND2.88117 CHF
20 TND5.76234 CHF
50 TND14.40585 CHF
100 TND28.81170 CHF
250 TND72.02925 CHF
500 TND144.05850 CHF
1000 TND288.11700 CHF
2000 TND576.23400 CHF
5000 TND1,440.58500 CHF
10000 TND2,881.17000 CHF