Đô-la Singapore sang Dinar Tunisia

Đổi tiền SGD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
2.314,800 tnd

1,000 SGD = 2,315 TND

Mid-market exchange rate at 18:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Tunisia
1 SGD2.31480 TND
5 SGD11.57400 TND
10 SGD23.14800 TND
20 SGD46.29600 TND
50 SGD115.74000 TND
100 SGD231.48000 TND
250 SGD578.70000 TND
500 SGD1,157.40000 TND
1000 SGD2,314.80000 TND
2000 SGD4,629.60000 TND
5000 SGD11,574.00000 TND
10000 SGD23,148.00000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Singapore
1 TND0.43200 SGD
5 TND2.16002 SGD
10 TND4.32003 SGD
20 TND8.64006 SGD
50 TND21.60015 SGD
100 TND43.20030 SGD
250 TND108.00075 SGD
500 TND216.00150 SGD
1000 TND432.00300 SGD
2000 TND864.00600 SGD
5000 TND2,160.01500 SGD
10000 TND4,320.03000 SGD