Leu Romania sang Dinar Tunisia

Đổi tiền RON sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
678,746 tnd

1,000 RON = 0,6787 TND

Mid-market exchange rate at 15:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dinar Tunisia
1 RON0.67875 TND
5 RON3.39373 TND
10 RON6.78746 TND
20 RON13.57492 TND
50 RON33.93730 TND
100 RON67.87460 TND
250 RON169.68650 TND
500 RON339.37300 TND
1000 RON678.74600 TND
2000 RON1,357.49200 TND
5000 RON3,393.73000 TND
10000 RON6,787.46000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Leu Romania
1 TND1.47330 RON
5 TND7.36650 RON
10 TND14.73300 RON
20 TND29.46600 RON
50 TND73.66500 RON
100 TND147.33000 RON
250 TND368.32500 RON
500 TND736.65000 RON
1000 TND1,473.30000 RON
2000 TND2,946.60000 RON
5000 TND7,366.50000 RON
10000 TND14,733.00000 RON