Đô-la Úc sang Dinar Tunisia

Đổi tiền AUD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
2.024,300 tnd

1,000 AUD = 2,024 TND

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Tunisia
1 AUD2.02430 TND
5 AUD10.12150 TND
10 AUD20.24300 TND
20 AUD40.48600 TND
50 AUD101.21500 TND
100 AUD202.43000 TND
250 AUD506.07500 TND
500 AUD1,012.15000 TND
1000 AUD2,024.30000 TND
2000 AUD4,048.60000 TND
5000 AUD10,121.50000 TND
10000 AUD20,243.00000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Úc
1 TND0.49400 AUD
5 TND2.46999 AUD
10 TND4.93997 AUD
20 TND9.87994 AUD
50 TND24.69985 AUD
100 TND49.39970 AUD
250 TND123.49925 AUD
500 TND246.99850 AUD
1000 TND493.99700 AUD
2000 TND987.99400 AUD
5000 TND2,469.98500 AUD
10000 TND4,939.97000 AUD