10 nghìn Dinar Tunisia sang Đô-la Úc

Đổi tiền TND sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tnd
4.830,24 aud

DT1,000 TND = A$0,4830 AUD

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Úc
1 TND0.48302 AUD
5 TND2.41512 AUD
10 TND4.83024 AUD
20 TND9.66048 AUD
50 TND24.15120 AUD
100 TND48.30240 AUD
250 TND120.75600 AUD
500 TND241.51200 AUD
1000 TND483.02400 AUD
2000 TND966.04800 AUD
5000 TND2,415.12000 AUD
10000 TND4,830.24000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Tunisia
1 AUD2.07029 TND
5 AUD10.35145 TND
10 AUD20.70290 TND
20 AUD41.40580 TND
50 AUD103.51450 TND
100 AUD207.02900 TND
250 AUD517.57250 TND
500 AUD1,035.14500 TND
1000 AUD2,070.29000 TND
2000 AUD4,140.58000 TND
5000 AUD10,351.45000 TND
10000 AUD20,702.90000 TND