Dinar Tunisia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TND sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
317,26 usd

1,000 TND = 0,3173 USD

Mid-market exchange rate at 23:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Mỹ
1 TND0.31726 USD
5 TND1.58630 USD
10 TND3.17259 USD
20 TND6.34518 USD
50 TND15.86295 USD
100 TND31.72590 USD
250 TND79.31475 USD
500 TND158.62950 USD
1000 TND317.25900 USD
2000 TND634.51800 USD
5000 TND1,586.29500 USD
10000 TND3,172.59000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Tunisia
1 USD3.15200 TND
5 USD15.76000 TND
10 USD31.52000 TND
20 USD63.04000 TND
50 USD157.60000 TND
100 USD315.20000 TND
250 USD788.00000 TND
500 USD1,576.00000 TND
1000 USD3,152.00000 TND
2000 USD6,304.00000 TND
5000 USD15,760.00000 TND
10000 USD31,520.00000 TND