20 Đô-la Mỹ sang Dinar Tunisia

Đổi tiền USD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 usd
63,197 tnd

1,000 USD = 3,160 TND

Mid-market exchange rate at 05:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Tunisia
1 USD3.15985 TND
5 USD15.79925 TND
10 USD31.59850 TND
20 USD63.19700 TND
50 USD157.99250 TND
100 USD315.98500 TND
250 USD789.96250 TND
500 USD1,579.92500 TND
1000 USD3,159.85000 TND
2000 USD6,319.70000 TND
5000 USD15,799.25000 TND
10000 USD31,598.50000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Mỹ
1 TND0.31647 USD
5 TND1.58236 USD
10 TND3.16471 USD
20 TND6.32942 USD
50 TND15.82355 USD
100 TND31.64710 USD
250 TND79.11775 USD
500 TND158.23550 USD
1000 TND316.47100 USD
2000 TND632.94200 USD
5000 TND1,582.35500 USD
10000 TND3,164.71000 USD