1 Đô-la Mỹ sang Dinar Tunisia

Đổi tiền USD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
3,162 tnd

1,000 USD = 3,162 TND

Mid-market exchange rate at 22:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Tunisia
1 USD3.16195 TND
5 USD15.80975 TND
10 USD31.61950 TND
20 USD63.23900 TND
50 USD158.09750 TND
100 USD316.19500 TND
250 USD790.48750 TND
500 USD1,580.97500 TND
1000 USD3,161.95000 TND
2000 USD6,323.90000 TND
5000 USD15,809.75000 TND
10000 USD31,619.50000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Mỹ
1 TND0.31626 USD
5 TND1.58131 USD
10 TND3.16261 USD
20 TND6.32522 USD
50 TND15.81305 USD
100 TND31.62610 USD
250 TND79.06525 USD
500 TND158.13050 USD
1000 TND316.26100 USD
2000 TND632.52200 USD
5000 TND1,581.30500 USD
10000 TND3,162.61000 USD