5 Đô-la Mỹ sang Dinar Tunisia

Đổi tiền USD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 usd
15,631 tnd

1,000 USD = 3,126 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Tunisia
1 USD3.12610 TND
5 USD15.63050 TND
10 USD31.26100 TND
20 USD62.52200 TND
50 USD156.30500 TND
100 USD312.61000 TND
250 USD781.52500 TND
500 USD1,563.05000 TND
1000 USD3,126.10000 TND
2000 USD6,252.20000 TND
5000 USD15,630.50000 TND
10000 USD31,261.00000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Mỹ
1 TND0.31989 USD
5 TND1.59944 USD
10 TND3.19887 USD
20 TND6.39774 USD
50 TND15.99435 USD
100 TND31.98870 USD
250 TND79.97175 USD
500 TND159.94350 USD
1000 TND319.88700 USD
2000 TND639.77400 USD
5000 TND1,599.43500 USD
10000 TND3,198.87000 USD