5.000 Đô-la Mỹ sang Dinar Tunisia

Đổi tiền USD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
15.752,750 tnd

1,000 USD = 3,151 TND

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Tunisia
1 USD3.15055 TND
5 USD15.75275 TND
10 USD31.50550 TND
20 USD63.01100 TND
50 USD157.52750 TND
100 USD315.05500 TND
250 USD787.63750 TND
500 USD1,575.27500 TND
1000 USD3,150.55000 TND
2000 USD6,301.10000 TND
5000 USD15,752.75000 TND
10000 USD31,505.50000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Mỹ
1 TND0.31741 USD
5 TND1.58703 USD
10 TND3.17405 USD
20 TND6.34810 USD
50 TND15.87025 USD
100 TND31.74050 USD
250 TND79.35125 USD
500 TND158.70250 USD
1000 TND317.40500 USD
2000 TND634.81000 USD
5000 TND1,587.02500 USD
10000 TND3,174.05000 USD