100 Đô-la Mỹ sang Dinar Tunisia

Đổi tiền USD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
314,770 tnd

$1,000 USD = DT3,148 TND

Mid-market exchange rate at 07:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Tunisia
1 USD3.14770 TND
5 USD15.73850 TND
10 USD31.47700 TND
20 USD62.95400 TND
50 USD157.38500 TND
100 USD314.77000 TND
250 USD786.92500 TND
500 USD1,573.85000 TND
1000 USD3,147.70000 TND
2000 USD6,295.40000 TND
5000 USD15,738.50000 TND
10000 USD31,477.00000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Mỹ
1 TND0.31769 USD
5 TND1.58846 USD
10 TND3.17692 USD
20 TND6.35384 USD
50 TND15.88460 USD
100 TND31.76920 USD
250 TND79.42300 USD
500 TND158.84600 USD
1000 TND317.69200 USD
2000 TND635.38400 USD
5000 TND1,588.46000 USD
10000 TND3,176.92000 USD