Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dinar Tunisia

Đổi tiền TRY sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
96,568 tnd

TL1,000 TRY = DT0,09657 TND

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dinar Tunisia
1 TRY0.09657 TND
5 TRY0.48284 TND
10 TRY0.96568 TND
20 TRY1.93137 TND
50 TRY4.82842 TND
100 TRY9.65684 TND
250 TRY24.14210 TND
500 TRY48.28420 TND
1000 TRY96.56840 TND
2000 TRY193.13680 TND
5000 TRY482.84200 TND
10000 TRY965.68400 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 TND10.35540 TRY
5 TND51.77700 TRY
10 TND103.55400 TRY
20 TND207.10800 TRY
50 TND517.77000 TRY
100 TND1,035.54000 TRY
250 TND2,588.85000 TRY
500 TND5,177.70000 TRY
1000 TND10,355.40000 TRY
2000 TND20,710.80000 TRY
5000 TND51,777.00000 TRY
10000 TND103,554.00000 TRY