20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dinar Tunisia

Đổi tiền TRY sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 try
1,942 tnd

TL1,000 TRY = DT0,09709 TND

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dinar Tunisia
1 TRY0.09709 TND
5 TRY0.48543 TND
10 TRY0.97085 TND
20 TRY1.94171 TND
50 TRY4.85427 TND
100 TRY9.70854 TND
250 TRY24.27135 TND
500 TRY48.54270 TND
1000 TRY97.08540 TND
2000 TRY194.17080 TND
5000 TRY485.42700 TND
10000 TRY970.85400 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 TND10.30020 TRY
5 TND51.50100 TRY
10 TND103.00200 TRY
20 TND206.00400 TRY
50 TND515.01000 TRY
100 TND1,030.02000 TRY
250 TND2,575.05000 TRY
500 TND5,150.10000 TRY
1000 TND10,300.20000 TRY
2000 TND20,600.40000 TRY
5000 TND51,501.00000 TRY
10000 TND103,002.00000 TRY