5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dinar Tunisia

Đổi tiền TRY sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 try
0,486 tnd

TL1,000 TRY = DT0,09711 TND

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dinar Tunisia
1 TRY0.09711 TND
5 TRY0.48554 TND
10 TRY0.97107 TND
20 TRY1.94214 TND
50 TRY4.85536 TND
100 TRY9.71071 TND
250 TRY24.27678 TND
500 TRY48.55355 TND
1000 TRY97.10710 TND
2000 TRY194.21420 TND
5000 TRY485.53550 TND
10000 TRY971.07100 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 TND10.29790 TRY
5 TND51.48950 TRY
10 TND102.97900 TRY
20 TND205.95800 TRY
50 TND514.89500 TRY
100 TND1,029.79000 TRY
250 TND2,574.47500 TRY
500 TND5,148.95000 TRY
1000 TND10,297.90000 TRY
2000 TND20,595.80000 TRY
5000 TND51,489.50000 TRY
10000 TND102,979.00000 TRY